Chuột giã bánh giầy (Record no. 13014)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00754nam a22002179 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190923b2014 ||||| |||| 00| 0 vie d |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 895.6 |
Cutter | CH519G |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 913 |
Cutter | To72 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Toshio, Ozawa |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Chuột giã bánh giầy |
Thông tin trách nhiệm | Toshio Ozawa ; Phan Thị Mỹ Loan, Nguyễn Đỗ An Nhiên, Nguyễn Hồng Thư dịch |
Phần còn lại của nhan đề | Nhữngng truyện cổ tích Nhật Bản hay nhất |
Số của tập/phần | , |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Năm xuất bản/phát hành | 2014 |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Dân trí |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 268 tr.; |
Kích thước | 23 cm. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO ĐTH |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Văn học Nhật Bản |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Truyện cổ tích |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phan, Thị Mỹ Loan |
Thông tin trách nhiệm | dịch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn, Hồng Thư |
Thông tin trách nhiệm | dịch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn, Đỗ An Nhiên |
Thông tin trách nhiệm | dịch |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 913_000000000000000_TO72 |
-- | 12594 |
-- | 913_000000000000000_TO72 |
-- | 12594 |
-- | 12594 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 01/09/2019 | 913 To72 | TMV30 | 01/09/2019 | 01/09/2019 | Sách |