ベルテルスマン世界地図帳 : 日本版 (Record no. 13040)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00531nam a22001815 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 191002b1999 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 912
Cutter B552
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 290.38
Cutter B38
mã của nguồn kí hiệu NDC
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính ベルテルスマン世界地図帳 : 日本版
Phần còn lại của nhan đề /
Thông tin trách nhiệm .
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Bertelsmann world atlas
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Beruterusuman sekai chizu-chō :
Phần còn lại của nhan đề Nipponban
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京 :
Nhà xuất bản/phát hành 昭文社,
Năm xuất bản/phát hành 1999.
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 607 p. ;
Kích thước 40 cm. +
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 世界地図
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 290_380000000000000_B38
-- 12620
-- 290_380000000000000_B38
-- 12620
-- 12620
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 01/09/2019 290.38 B38 MAP1 01/09/2019 01/09/2019 Sách

Powered by Koha