標準高等社会科地図  (Record no. 13042)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00526nam a22001937 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 191002b1989 ||||| |||| 00| 0 eng d
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 912
Cutter H997
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 290.38
Cutter Hy
mã của nguồn kí hiệu NDC
245 00 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 標準高等社会科地図 
Phần còn lại của nhan đề /
Thông tin trách nhiệm .
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Hyōjun kōtō shakai-ka chizu
250 ## - Lần xuất bản
Lần xuất bản 4訂版
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京 :
Nhà xuất bản/phát hành 帝国書院,
Năm xuất bản/phát hành 1989.
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 148 p. ;
Kích thước 26 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 世界地図
710 2# - Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả tập thể
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể 帝国書院編集部 編
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 290_380000000000000_HY
-- 12622
-- 290_380000000000000_HY
-- 12622
-- 12622
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 01/09/2019 290.38 Hy MAP4 01/09/2019 01/09/2019 Sách

Powered by Koha