東京二カ国語地図 = (Record no. 13045)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00560nam a22001930 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 191002b1987 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 912.52
Cutter T646
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 291.36
Cutter To
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 梅田厚
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 東京二カ国語地図 =
Phần còn lại của nhan đề Tokyo a bilingual atlas /
Thông tin trách nhiệm .
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Tokyo a bilingual atlas
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Tōkyō ni kakokugo chizu
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京 :
Nhà xuất bản/phát hành アイリス社,
Năm xuất bản/phát hành 1987.
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 132 p. ;
Kích thước 22 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh
Địa danh Nhật Bản
Đề mục con chung Bản đồ
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 291_360000000000000_TO
-- 12625
-- 291_360000000000000_TO
-- 12625
-- 12625
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 01/09/2019 291.36 To MAP6 01/09/2019 01/09/2019 Sách

Powered by Koha