Hơn cả ăn ngon (Record no. 13061)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00603nam a22002056 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190917b2015 ||||| |||| 00| 0 vie d |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 641.5952 |
Cutter | H464C |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 596.1 |
Cutter | P51 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Phan, Sắc Cẩm Ly |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Hơn cả ăn ngon |
Thông tin trách nhiệm | Phan Săc Cẩm Ly |
Phần còn lại của nhan đề | Đưa nghệ thuật Bento vào bữa cơm Việt |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Nhà Xuất Bản Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 117 p. |
Kích thước | 23 cm. |
490 0# - Tùng thư | |
Tên tùng thư | Gia đình thế hệ mới |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | KHO ĐTH |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Món ăn |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Nghệ thuật trang trí |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Nhật Bản |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 596_100000000000000_P51 |
-- | 12641 |
-- | 596_100000000000000_P51 |
-- | 12641 |
-- | 12641 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 596_100000000000000_P51 |
-- | 13993 |
-- | 596_100000000000000_P51 |
-- | 13993 |
-- | 13993 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 596_100000000000000_P51 |
-- | 13994 |
-- | 596_100000000000000_P51 |
-- | 13994 |
-- | 13994 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 01/09/2019 | 596.1 P51 | TMV50 | 01/09/2019 | 01/09/2019 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 17/09/2019 | 596.1 P51 | TMV51 | 17/09/2019 | 17/09/2019 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 17/09/2019 | 596.1 P51 | TMV52 | 17/09/2019 | 17/09/2019 | Sách |