Origami (Record no. 13063)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00558nam a22002058 4500
041 1# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 495.6
Cutter O693
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 754.9
Cutter O-71
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Toyoaki Kawai
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Origami
Thông tin trách nhiệm Toyoaki Kawai ; translated by Thomas I. Elliott ; edited by Don Kenny
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nhà xuất bản/phát hành Hoikusha
Năm xuất bản/phát hành 1994
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 135 p.
Kích thước 15 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Japanese language
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 日本語
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Ngôn ngữ Nhật
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Thomas I. Elliott
Thông tin trách nhiệm Translated
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Don Kenny
Thông tin trách nhiệm edited
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 754_900000000000000_O71
-- 12643
-- 754_900000000000000_O71
-- 12643
-- 12643
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 01/09/2019 754.9 O-71 TCN0090 01/09/2019 01/09/2019 Sách

Powered by Koha