仏教の常識  (Record no. 13069)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00559nam a22002054 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190919b1988 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 294.3
Cutter B500K
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 180.4
Cutter B87
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng ひろ さちや
Năm sinh-mất 1936-
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 仏教の常識 
Thông tin trách nhiệm ひろ さちや
Phần còn lại của nhan đề
Số của tập/phần
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Bukkyō no jōshiki
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Năm xuất bản/phát hành 1988
Nhà xuất bản/phát hành 株式徳会社
300 ## - Mô tả vật lý
Kích thước 15 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 仏教
Đề mục con chung 心理学
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Buddhism
Đề mục con chung Psychology
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Phật giáo
Đề mục con chung Tâm lý
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 180_400000000000000_B87
-- 12649
-- 180_400000000000000_B87
-- 12649
-- 12649
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 01/09/2019 180.4 B87 TCN0396 01/09/2019 01/09/2019 Sách

Powered by Koha