河童 : 他二篇 (Record no. 13089)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00487nam a22001934 4500
041 1# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 895.6
Cutter H873
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 913.6
Cutter Ka61
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 芥川竜之介作
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 河童 : 他二篇
Thông tin trách nhiệm 芥川竜之介作
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Hétóng: Tā èr piān
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nhà xuất bản/phát hành 岩波書店
Năm xuất bản/phát hành 2003
300 ## - Mô tả vật lý
Kích thước 15 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 日本文学
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Japanese literature
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Văn học Nhật Bản
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 913_600000000000000_KA61
-- 12669
-- 913_600000000000000_KA61
-- 12669
-- 12669
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 01/09/2019 913.6 Ka61 TCN0394 01/09/2019 01/09/2019 Sách

Powered by Koha