旅をする裸の眼 (Record no. 13093)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00272nam a22001218 4500
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 913.6
Cutter Ta12
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính 旅をする裸の眼
Thông tin trách nhiệm 多和田葉子[著]
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 講談社
Năm xuất bản/phát hành 2008
300 ## - Mô tả vật lý
Kích thước 15 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 12673
-- 12673
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
      Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 01/09/2019 TCN0347 01/09/2019 01/09/2019 Sách

Powered by Koha