天と地 (Record no. 13111)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00624nam a22002056 4500 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 818 |
Cutter | T289 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 936 |
Cutter | Te37 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | レ・リ・ヘイスリップ |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 天と地 |
Phần còn lại của nhan đề | When heaven and earth changed places Child of war woman of peace |
Thông tin trách nhiệm | レ・リ・ヘイスリップ ; 渡辺昭子 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Ten to ji |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nhà xuất bản/phát hành | 角川文庫 |
Năm xuất bản/phát hành | 1993 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Kích thước | 15 cm. |
Độ lớn | tr.; |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO THỦ ĐỨC |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | アメリカ文学 |
Đề mục con chung | 回復 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Văn học Mỹ |
Đề mục con chung | Hồi ký |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | American literature |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 渡辺昭子 |
Thông tin trách nhiệm | 訳 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 936_000000000000000_TE37 |
-- | 12691 |
-- | 936_000000000000000_TE37 |
-- | 12691 |
-- | 12691 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 01/09/2019 | 936 Te37 | TCN0381 | 01/09/2019 | 01/09/2019 | Sách |