Nuôi dưỡng tâm hồn mở rộng kinh doanh (Record no. 13117)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00619nam a22001932 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190918b2014 ||||| |||| 00| 0 vie d |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 158 |
Cutter | N515D |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 913 |
Cutter | I53 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Inamori Kazuo |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Nuôi dưỡng tâm hồn mở rộng kinh doanh |
Thông tin trách nhiệm | Inamori Kazuo; Đào Thị Hồ Phương dịch |
Phần còn lại của nhan đề | / |
Số của tập/phần | , |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội |
Năm xuất bản/phát hành | 2014 |
Nhà xuất bản/phát hành | Lao động và Xã hội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 159 p. |
Kích thước | 20,5 cm. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO ĐTH |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Thành công trong kinh doanh |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Bí quyết thành công |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Đào, Thị Hồ Phương |
Thông tin trách nhiệm | dịch |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 913_000000000000000_I53 |
-- | 12697 |
-- | 913_000000000000000_I53 |
-- | 12697 |
-- | 12697 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 01/09/2019 | 913 I53 | TMV55 | 01/09/2019 | 01/09/2019 | Sách |