十七度線の北 : ヴェトナムの戦争と平和 (Record no. 13189)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00748nam a22002294 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 191025b1957 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 959.7
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 223.1
Cutter Z6(2)
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng W・G・バーチェット
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 十七度線の北 : ヴェトナムの戦争と平和
Thông tin trách nhiệm W・G・バーチェット著 ; 中野好夫訳
Phần còn lại của nhan đề /
Số của tập/phần Vol. 下
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn 十七度線 No kita: Vu~etonamu no sensōtoheiwa
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Năm xuất bản/phát hành 1957
Nhà xuất bản/phát hành 岩波書店
300 ## - Mô tả vật lý
Kích thước 18 cm.
Độ lớn 192 p.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh インドシナ戦争
Đề mục con thời gian 1946-1954
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Indochina War
Đề mục con thời gian 1946-1954
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh ベトナム戦争
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Vietnam War
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 中野好夫
Thông tin trách nhiệm
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 223_100000000000000_Z62
-- 12769
-- 223_100000000000000_Z62
-- 12769
-- 12769
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        N/A Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 01/09/2019 223.1 Z6(2) TCN0415 01/09/2019 01/09/2019 Sách

Powered by Koha