ヴィェトナム民族・文化・教育 (Record no. 13219)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00725nam a22002534 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 191025b1969 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.7 |
Cutter | V987 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 223.3 |
Cutter | V68-M |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 古川原 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | ヴィェトナム民族・文化・教育 |
Thông tin trách nhiệm | 古川原著 |
Phần còn lại của nhan đề | / |
Số của tập/phần | , |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Vu~i~etonamu minzoku bunka kyōiku |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 明治図書出版 |
Năm xuất bản/phát hành | 1969 |
Nhà xuất bản/phát hành | , |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 201 p. |
Kích thước | 18 cm. |
490 ## - Tùng thư | |
Tên tùng thư | 明治図書新書, 43 |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO THỦ ĐỨC |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | ベトナム戦争 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Vietnam War |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | ベトナム |
Đề mục con chung | 歴史 |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | ベトナム |
Đề mục con chung | 文化 |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | Vietnam |
Đề mục con chung | Culture |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | Vietnam |
Đề mục con chung | History |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 223_300000000000000_V68M |
-- | 12799 |
-- | 223_300000000000000_V68M |
-- | 12799 |
-- | 12799 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 01/09/2019 | 223.3 V68-M | TCN0405 | 01/09/2019 | 01/09/2019 | Sách |