コヨーテ・アグリー (Record no. 13245)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00586nam a22002050 4500
041 1# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 791.43
Cutter K887
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 933.7
Cutter Ko97
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng ジーナ・ウェンドコス 脚本
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính コヨーテ・アグリー
Thông tin trách nhiệm ジーナ・ウェンドコス 脚本 ;小島由記子 編訳
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Koyōte agurī
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nhà xuất bản/phát hành 角川書店
Năm xuất bản/phát hành 2000
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 201 p.
Kích thước 15 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh アメリカ映画
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh American film
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Phim Mỹ
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 小島由記子 編
Thông tin trách nhiệm
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 933_700000000000000_KO97
-- 12825
-- 933_700000000000000_KO97
-- 12825
-- 12825
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 01/09/2019 933.7 Ko97 TCN0186 01/09/2019 01/09/2019 Sách

Powered by Koha