日本語擬態語辞典 (Record no. 13269)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00464nam a22001934 4500
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 495.6
Cutter N691
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 814.033
Cutter N77
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 五味太郎
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 日本語擬態語辞典
Thông tin trách nhiệm 五味太郎
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Nihongogitaigojiten
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nhà xuất bản/phát hành 講談社
Năm xuất bản/phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 213 p.
Kích thước 16 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 日本語
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Japanese
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Ngôn ngữ Nhật
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 814_033000000000000_N77
-- 12848
-- 814_033000000000000_N77
-- 12848
-- 12848
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 01/09/2019 814.033 N77 TCN0455 01/09/2019 01/09/2019 Sách

Powered by Koha