新日本新書, 102 人民のラオス (Record no. 13295)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00605nam a22001930 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 191028b1970 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 959.4
Cutter S556
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 223.6
Cutter J52
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng プーミ・ボンビチット
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 新日本新書, 102 人民のラオス
Thông tin trách nhiệm プーミ・ボンビチット著
Phần còn lại của nhan đề /
Số của tập/phần ,
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Shin Nihon shinsho, 102 jinmin no Raosu
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Năm xuất bản/phát hành 1970.5
Nhà xuất bản/phát hành 新日本出版社
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 222 p.
Kích thước 18 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh
Địa danh ラオス
Đề mục con chung 歴史
-- 政治
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh
Địa danh Laos
Đề mục con chung Politics
-- History
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 12874
-- 12874
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
      Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 01/09/2019 TCN0437 01/09/2019 01/09/2019 Sách

Powered by Koha