Sly(スライ) (Record no. 13302)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00474nam a22001937 4500
041 1# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 895.6
Cutter S634
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 913.6
Cutter Su76
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 吉本, ばなな
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Sly(スライ)
Thông tin trách nhiệm 吉本, ばなな
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Sly (surai)
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nhà xuất bản/phát hành 幻冬舎
Năm xuất bản/phát hành 1999
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 228 p.
Kích thước 16 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 日本文学
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Japanese literature
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Văn học Nhật Bản
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 913_600000000000000_SU76
-- 12881
-- 913_600000000000000_SU76
-- 12881
-- 12881
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 01/09/2019 913.6 Su76 TCN0041 01/09/2019 01/09/2019 Sách

Powered by Koha