アラビア遊牧民 (Record no. 13315)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00524nam a22002050 4500
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 398
Cutter A658
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 389.286
Cutter A61
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 本多勝一
Thông tin trách nhiệm
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính アラビア遊牧民
Thông tin trách nhiệm 本多勝一著
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Arabia yūbokumin
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nhà xuất bản/phát hành 朝日新聞社
Năm xuất bản/phát hành 1981
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 238 p.
Kích thước 15 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 日本文化
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Văn hóa Nhật Bản
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Nhân học văn hóa
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Japanese culture
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 389_286000000000000_A61
-- 12894
-- 389_286000000000000_A61
-- 12894
-- 12894
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 01/09/2019 389.286 A61 TCN0212 01/09/2019 01/09/2019 Sách

Powered by Koha