標準英単語・熟語 : MY WORD 4000語レベル (Record no. 13448)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00495nam a22001813 4500
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 428
Cutter H997
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 834
Cutter H99
245 00 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 標準英単語・熟語 : MY WORD 4000語レベル
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Hyōjun eitango jukugo: MY wādo 4000-go reberu
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nhà xuất bản/phát hành 東京書籍
Năm xuất bản/phát hành 1994
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 304 p.
Kích thước 18 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 英語
Đề mục con chung 語彙
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Tiếng anh
Đề mục con chung Từ vựng
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh English
Đề mục con chung Vocabulary
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 834_000000000000000_H99
-- 13026
-- 834_000000000000000_H99
-- 13026
-- 13026
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 01/09/2019 834 H99 TCN0029 01/09/2019 01/09/2019 Sách

Powered by Koha