眠れる美女 (Record no. 13451)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00587nam a22002056 4500
041 1# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 813
Cutter N436
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 933
Cutter N64
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng ロス・マクドナルド
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 眠れる美女
Thông tin trách nhiệm ロス・マクドナルド著 ; 菊池光訳
Phần còn lại của nhan đề = Sleeping beauty
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Nemureru bijo = surīpingu beauty
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nhà xuất bản/phát hành 早川書房
Năm xuất bản/phát hành 1979.12
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 307 p.
Kích thước 19 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh アメリカの小説
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh American novel
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Tiểu thuyết Mỹ
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 菊池光
Thông tin trách nhiệm
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 933_000000000000000_N64
-- 13029
-- 933_000000000000000_N64
-- 13029
-- 13029
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 01/09/2019 933 N64 TCN0246 01/09/2019 01/09/2019 Sách

Powered by Koha