新宗教の解読 (Record no. 13487)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00564nam a22002172 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190919b1996 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 4480082735
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 200
Cutter SH300S
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 169.1
Cutter Sh57
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 井上順孝
Năm sinh-mất 1948-
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 新宗教の解読
Thông tin trách nhiệm 井上順孝著
Phần còn lại của nhan đề
Số của tập/phần
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Shin shūkyō no kaidoku
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Năm xuất bản/phát hành 1996
Nhà xuất bản/phát hành 筑摩書房
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 337 p.
Kích thước 15 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 新宗教
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh New Religion
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Tôn giáo mới
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 169_100000000000000_SH57
-- 13065
-- 169_100000000000000_SH57
-- 13065
-- 13065
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 01/09/2019 169.1 Sh57 TCN0454 01/09/2019 01/09/2019 Sách

Powered by Koha