アイヌ民族 (Record no. 13539)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00477nam a22001934 4500
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 305
Cutter A297
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 382.11
Cutter A25
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 本多勝一
Thông tin trách nhiệm
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính アイヌ民族
Thông tin trách nhiệm 本多勝一著
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Ainu minzoku
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nhà xuất bản/phát hành 朝日新聞
Năm xuất bản/phát hành 2001
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 399 p.
Kích thước 15 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 少数民族
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Dân tộc Ainu
Đề mục con địa lý Nhật Bản
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Ethnic minority
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 382_110000000000000_A25
-- 13117
-- 382_110000000000000_A25
-- 13117
-- 13117
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 01/09/2019 382.11 A25 TCN0319 01/09/2019 01/09/2019 Sách

Powered by Koha