浮雲 (Record no. 13579)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00478nam a22001934 4500
041 1# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 895.6
Cutter F997
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 913.6
Cutter Y99-R
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 林芙美子
Thông tin trách nhiệm
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 浮雲
Thông tin trách nhiệm 林芙美子著
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Fúyún
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nhà xuất bản/phát hành 新潮社
Năm xuất bản/phát hành 2003
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 473 p.
Kích thước 16 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 日本文学
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Japanese literature
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Văn học Nhật Bản
Đề mục con chung Tiểu thuyết
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 913_600000000000000_Y99R
-- 13157
-- 913_600000000000000_Y99R
-- 13157
-- 13157
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 913_600000000000000_Y99R
-- 14168
-- 913_600000000000000_Y99R
-- 14168
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 913_600000000000000_Y99R
-- 14169
-- 913_600000000000000_Y99R
-- 14169
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 913_600000000000000_Y99R
-- 14170
-- 14170
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 913_600000000000000_Y99R
-- 14171
-- 913_600000000000000_Y99R
-- 14171
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 913_600000000000000_Y99R
-- 14172
-- 913_600000000000000_Y99R
-- 14172
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 913_600000000000000_Y99R
-- 14173
-- 913_600000000000000_Y99R
-- 14173
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 01/09/2019 913.6 Y99-R TCN0330 01/09/2019 01/09/2019 Sách
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 01/10/2019 913.6 Y99-R TCN0332 01/10/2019 01/10/2019 Sách
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 01/10/2019 913.6 Y99-R TCN0331 01/10/2019 01/10/2019 Sách
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 01/10/2019 913.6 Y99-R TCN0333 01/10/2019 01/10/2019 Sách
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 01/10/2019 913.6 Y99-R TCN0334 01/10/2019 01/10/2019 Sách
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 01/10/2019 913.6 Y99-R TCN0388 01/10/2019 01/10/2019 Sách
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 01/10/2019 913.6 Y99-R TCN0424 01/10/2019 01/10/2019 Sách

Powered by Koha