Fairness and validation in language assessment (Record no. 13665)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00557nam a2200193 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190904b1999 ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 0521651034 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 418.0076 |
Cutter | F172 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Kunnan, Antony John |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Fairness and validation in language assessment |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Cambridge |
Nhà xuất bản/phát hành | Cambridge University Press |
Năm xuất bản/phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 288p. |
Kích thước | 23cm |
490 ## - Tùng thư | |
Tên tùng thư | Studies Language Testing ; 9 |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | 000631 |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | CH631 |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Language and languages |
Đề mục con chung | Ability testing |
-- | Congresses |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 418_007600000000000_F172 |
-- | 13251 |
-- | 418_007600000000000_F172 |
-- | 13251 |
-- | 13251 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh | 04/09/2019 | 418.0076 F172 | B6251 | 04/09/2019 | 04/09/2019 | Sách |