From corpus to classroom (Record no. 13666)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00932nam a2200253 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190904b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9780521851466 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 428.007 |
Cutter | F931 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | O'Keeffe, Anne |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | From corpus to classroom |
Phần còn lại của nhan đề | language use and language teaching |
Thông tin trách nhiệm | Anne O'Keeffe, Michael McCarthy & Ronald Carter |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Cambridge |
-- | New York |
Nhà xuất bản/phát hành | Cambridge University Press |
Năm xuất bản/phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | xv, 315 p. |
Các đặc điểm vật lý khác | ill. |
Kích thước | 26 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | 000601 |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | CH601 |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. | |
Phụ chú thư mục | Includes bibliographical references (p. 249-283) and indexes |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | English language |
Đề mục con chung | Study and teaching |
-- | Foreign speakers |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | English language |
Đề mục con chung | Usage |
-- | Study and teaching |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | English language |
Đề mục con chung | Spoken English |
-- | Study and teaching |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Corpora (Linguistics) |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | McCarthy, Michael |
Ngày tháng đi kèm tên | 1947- |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Carter, Ronald |
Ngày tháng đi kèm tên | 1947-2018 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_007000000000000_F931 |
-- | 13252 |
-- | 428_007000000000000_F931 |
-- | 13252 |
-- | 13252 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh | 04/09/2019 | 428.007 F931 | B6252 | 04/09/2019 | 04/09/2019 | Sách |