日本語第一歩 : Compact Japanese : 直接法による日本語教科書 (Record no. 13679)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00801nam a2200205 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190906b1993 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.6 |
Cutter | N691 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
Ký hiệu phân loại | 810.7 |
Cutter | G1(1)-D18(1) |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 富田, 隆行 |
Năm sinh-mất | 1938- |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 日本語第一歩 : Compact Japanese : 直接法による日本語教科書 |
Phần còn lại của nhan đề | The first step to Japanese I - The dialogs in english |
Thông tin trách nhiệm | 富田隆行著 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | The first step to Japanese I - The dialogs in english |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Nihongo daiippo: Compact japanīzu: Chokusetsu-hō ni yoru nihongo kyōkasho |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 凡人社 |
Năm xuất bản/phát hành | 1993 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 81 p. |
Kích thước | 21 cm. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | Kho Thủ Đức |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 日本語 |
Đề mục con chung | 研究・指導 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tiếng Nhật |
Đề mục con chung | Nghiên cứu, giảng dạy |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_600000000000000_N691 |
-- | 13272 |
-- | 495_600000000000000_N691 |
-- | 13272 |
-- | 495_600000000000000_N691 |
-- | 13272 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 06/09/2019 | 495.6 N691 | TMN1478 | 06/09/2019 | 06/09/2019 | Sách |