Sinh quyển và vị trí con người (Record no. 13801)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00322nam a22001216 4500 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 333.95 |
Cutter | S312Q |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Sinh quyển và vị trí con người |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | : |
Nhà xuất bản/phát hành | NXB khoa học và kỹ thuật , |
Năm xuất bản/phát hành | Tháng 12/1978 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 259tr |
Kích thước | 23cm |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Sinh quyển |
-- | Con người |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
No items available.