Từ điển cổ sinh vật anh việt (Record no. 13810)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00325nam a22001214 4500 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 570 |
Cutter | T550Đ |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Từ điển cổ sinh vật anh việt |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nhà xuất bản/phát hành | Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật. , |
Năm xuất bản/phát hành | 1984 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 367tr |
Kích thước | 21cm |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Sinh vật cổ |
Đề mục con hình thức, thể loại | Từ điển |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
No items available.