Địa lý thổ nhưỡng (Record no. 13836)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00330nam a22001338 4500 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 631.4 |
Cutter | Đ301L |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | V.V.ĐOBROVOLXKI |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Địa lý thổ nhưỡng |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nhà xuất bản/phát hành | NXB khoa học và kĩ thuật , |
Năm xuất bản/phát hành | 1979 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 391tr |
Kích thước | 21cm |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Thổ nhưỡng |
Đề mục con chung | Địa lý |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
No items available.