Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Trung Trung bộ (Record no. 13875)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00323nam a22001213 4500 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 915.97 |
Cutter | S450T |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Trung Trung bộ |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nhà xuất bản/phát hành | NXB Giáo dục, |
Năm xuất bản/phát hành | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 267tr |
Kích thước | 18cm |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Du lịch |
Đề mục con địa lý | Trung Trung Bộ |
Đề mục con hình thức, thể loại | Sổ tay |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
No items available.