Môi trường nhân văn và đô thị hoá tại Việt Nam, Đông Nam Á và Nhật Bản (Record no. 13897)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00436nam a22001213 4500 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 307.7609597 |
Cutter | M452T |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Môi trường nhân văn và đô thị hoá tại Việt Nam, Đông Nam Á và Nhật Bản |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nhà xuất bản/phát hành | NXB Thành phố Hồ CHÍ minh, |
Năm xuất bản/phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 478tr |
Kích thước | 19cm |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đô thị hóa |
Đề mục con địa lý | Đông Nam Á |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đô thị hóa |
Đề mục con địa lý | Nhật Bản |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đô thị hóa |
Đề mục con địa lý | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
No items available.