Thống kê xã hội học( xác suất thống kê b) (Record no. 13901)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00357nam a22001337 4500
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 301
Cutter TH455K
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Đào Hữu Hồ
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính Thống kê xã hội học( xác suất thống kê b)
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nhà xuất bản/phát hành NXB Đại học quốc gia Hà Nội,
Năm xuất bản/phát hành 2000
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 175tr
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Xã hội học
Đề mục con chung Thống kê
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách

No items available.

Powered by Koha