Dân số và dân số tộc người ở Việt Nam (Record no. 13910)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00341nam a22001214 4500 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 304.6 |
Cutter | D121S |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Dân số và dân số tộc người ở Việt Nam |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nhà xuất bản/phát hành | NXB Khoa học xã hội Hà Nội , |
Năm xuất bản/phát hành | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 313tr |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Dân số |
-- | Dân số tộc người |
-- | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
No items available.