Giáo trình dân số và phát triển (Record no. 13912)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00341nam a22001336 4500 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 304.6 |
Cutter | GI-108T |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | PTS. Nguyễn Đình Cử |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình dân số và phát triển |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội: |
Năm xuất bản/phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 131tr |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Dân số |
Đề mục con chung | Dạy và học |
Đề mục con địa lý | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
No items available.