Địa lý nhân sinh (Record no. 13941)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00271nam a22001212 4500
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 915
Cutter Đ301L
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính Địa lý nhân sinh
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nhà xuất bản/phát hành Cục thống kê tphcm,
Năm xuất bản/phát hành 1995
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 237tr
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Địa lý nhân sinh
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách

No items available.

Powered by Koha