Số liệu kinh tế xã hội tphcm với các tỉnh Nam Bộ( 1991- 1995) (Record no. 13942)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00398nam a22001213 4500
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 315.97
Cutter S450L
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính Số liệu kinh tế xã hội tphcm với các tỉnh Nam Bộ( 1991- 1995)
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nhà xuất bản/phát hành Cục thống kê tphcm,
Năm xuất bản/phát hành 1995
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 533tr
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Kinh tế xã hội
Đề mục con chung TP. Hồ Chí Minh
Đề mục con thời gian 1991-1995
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Kinh tế xã hội
Đề mục con chung Nam Bộ
Đề mục con thời gian 1991-1995
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách

No items available.

Powered by Koha