Địa lý kinh tế-xã hội Thế giới (Record no. 13983)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00331nam a22001218 4500 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 330.9 |
Cutter | Đ301L |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Địa lý kinh tế-xã hội Thế giới |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | TP. HCM : |
Nhà xuất bản/phát hành | NXB Thành phố Hồ Chí Minh., |
Năm xuất bản/phát hành | 1994 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 163tr |
Kích thước | 20cm |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Địa lý |
-- | Kinh tế |
-- | Xã hội |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
No items available.