Kinh tế môi trường (Record no. 14016)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00334nam a22001335 4500 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 338.78 |
Cutter | K312T |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | PGS.TS Đặng Như Toàn |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Kinh tế môi trường |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. : |
Nhà xuất bản/phát hành | Giáo dục, |
Năm xuất bản/phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 144tr |
Kích thước | 21cm |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Kinh tế môi trường |
Đề mục con hình thức, thể loại | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
No items available.