Nông nghiệp đồng bằng Sông Cửu Long (Record no. 14094)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00400nam a22001338 4500 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 630 |
Cutter | N455N |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Dương Hồng Hiên |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Nông nghiệp đồng bằng Sông Cửu Long |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | TP. Hồ Chí Minh : |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. TP Hồ Chí Minh. , |
Năm xuất bản/phát hành | 1989 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 250tr |
Kích thước | 19cm |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Nông nghiệp |
Đề mục con địa lý | Việt Nam |
-- | Đồng bằng sông Cửu Long |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
No items available.