Managing curricular innovation (Record no. 14601)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00637nam a2200205 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190911b1997 ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 0521555124 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 418.007 |
Cutter | M266 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Markee, Numa |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Managing curricular innovation |
Thông tin trách nhiệm | Numa Markee |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Cambridge [England] |
-- | New York |
Nhà xuất bản/phát hành | Cambridge University Press |
Năm xuất bản/phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | xi, 227 p. |
Các đặc điểm vật lý khác | ill. |
Kích thước | 24 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | 000263 |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | CH263 |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. | |
Phụ chú thư mục | Includes bibliographical references (p. 195-208) and index<br/> |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Language and languages |
Đề mục con chung | Study and teaching |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Curriculum change |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 418_007000000000000_M266 |
-- | 13888 |
-- | 418_007000000000000_M266 |
-- | 13888 |
-- | 13888 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh | 11/09/2019 | 418.007 M266 | B6253 | 11/09/2019 | 11/09/2019 | Sách |