Null subjects in generative grammar (Record no. 14617)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00726nam a2200205 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190911b2018 ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9780198815853 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 410 |
Cutter | N969 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Cognola, Federica |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Null subjects in generative grammar |
Phần còn lại của nhan đề | a synchronic and diachronic perspective |
Thông tin trách nhiệm | edited by Federica Cognola and Jan Casalicchio |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Oxford, United Kingdom |
-- | New York |
Nhà xuất bản/phát hành | Oxford University Press |
Năm xuất bản/phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | xvi, 362 pages |
Các đặc điểm vật lý khác | illustrations |
Kích thước | 24 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | 000915 |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | CH915 |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Grammar, Comparative and general |
Đề mục con chung | Null subject |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Grammar, Comparative and general |
Đề mục con chung | Null subject |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Casalicchio, Jan |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 410_000000000000000_N969 |
-- | 13911 |
-- | 410_000000000000000_N969 |
-- | 13911 |
-- | 410_000000000000000_N969 |
-- | 13911 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh | 11/09/2019 | 410 N969 | B6264 | 11/09/2019 | 11/09/2019 | Sách |