Tiếng Nhật 12 (Record no. 14634)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00523nam a2200169 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190912b2009 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 495.6
Cutter T306N
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
mã của nguồn kí hiệu NDC
Ký hiệu phân loại 810.7
Cutter G1(1)-Ti2-12(1)
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Ngô, Minh Thủy
Thông tin trách nhiệm chủ biên
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Tiếng Nhật 12
Thông tin trách nhiệm Ngô Minh Thủy chủ biên
Số của tập/phần Q.1
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội
Nhà xuất bản/phát hành Giáo dục
Năm xuất bản/phát hành 2009
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 263 tr.
Kích thước 24 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung Kho Đinh Tiên Hoàng
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Ngôn ngữ học
Đề mục con chung Tiếng Nhật
-- Lớp 10
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 495_600000000000000_T306N
-- 13938
-- 13938
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 12/09/2019 495.6 T306N TMN0246 12/09/2019 12/09/2019 Sách

Powered by Koha