日本語中級 (Record no. 14654)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00621nam a2200181 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190913b1991 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.6 |
Cutter | N691 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
Ký hiệu phân loại | 810.7 |
Cutter | G1(2b)-N77-1R |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 日本語中級 |
Thông tin trách nhiệm | 国際交流基金日本語国際センター [編] |
Số của tập/phần | 1 |
Tên của tập/phần | 練習帳(文法その他漢字) |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Nihongo chūkyū |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 凡人社 |
Năm xuất bản/phát hành | 1991 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 78 p. |
Kích thước | 21 cm. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | Kho Thủ Đức, Kho Đinh Tiên Hoàng |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tiếng Nhật |
Đề mục con chung | Trung cấp |
710 2# - Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả tập thể | |
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể | 国際交流基金日本語国際センター |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_600000000000000_N691 |
-- | 13970 |
-- | 495_600000000000000_N691 |
-- | 13970 |
-- | 495_600000000000000_N691 |
-- | 13970 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_600000000000000_N691 |
-- | 13971 |
-- | 495_600000000000000_N691 |
-- | 13971 |
-- | 495_600000000000000_N691 |
-- | 13971 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_600000000000000_N691 |
-- | 13973 |
-- | 495_600000000000000_N691 |
-- | 13973 |
-- | 495_600000000000000_N691 |
-- | 13973 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 13/09/2019 | 495.6 N691 | TMN2211 | 13/09/2019 | 13/09/2019 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 13/09/2019 | 495.6 N691 | TMN2212 | 13/09/2019 | 13/09/2019 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 13/09/2019 | 495.6 N691 | TMN1938 | 13/09/2019 | 13/09/2019 | Sách |