Inside listening & speaking 4: The academic world list in context - 2016 (Record no. 1914)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00978nam a22001936 4500 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9780194719438 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 428.3 |
Cutter | I-59 |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Hamlin, Daniel |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Inside listening & speaking 4: The academic world list in context - 2016 |
250 ## - Lần xuất bản | |
Lần xuất bản | 2nd ed |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | New York |
Nhà xuất bản/phát hành | Oxford University Press |
Năm xuất bản/phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 126 p. |
Kích thước | 28 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | 006562 |
-- | F 970 |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | 006563 |
-- | F 971 |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | English language |
Đề mục con hình thức, thể loại | Textbooks for foreign speakers |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Listening comprehension |
Đề mục con chung | Problems, exercises, etc |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | English language |
Đề mục con chung | Spoken English |
-- | Problems, exercises, etc |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Vocabulary |
Đề mục con chung | Problems, exercises, etc |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | English language |
Đề mục con chung | Pronunciation by foreign speakers |
-- | Problems, exercises, etc |
-- | Problems, exercises, etc |
-- | Problems, exercises, etc |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | English language |
-- | English language |
Đề mục con chung | Pronunciation by foreign speakers |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | English language |
Đề mục con chung | Spoken English |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Listening comprehension |
-- | Vocabulary |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Koza, Linda-Marie |
-- | Noll, Melody |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 1912 |
-- | 1912 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 1913 |
-- | 1913 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh | 02/08/2019 | B821 | 02/08/2019 | 02/08/2019 | Sách | |||
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh | 02/08/2019 | B822 | 02/08/2019 | 02/08/2019 | Sách |