Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học (Record no. 24795)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00486nam a22001574 4500
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 403
Cutter T111
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Nguyễn, Như Ý
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội
Nhà xuất bản/phát hành MacMillan
Năm xuất bản/phát hành 2002
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 499 p.
Kích thước 28 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung 003424
-- III 175
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Vietnamese language
Đề mục con hình thức, thể loại Dictionaries
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Vietnamese language
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Hà, Quang Năng
-- Đõ̂, Việt Hùng
-- Lệ, Đặng Ngọc
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách

No items available.

Powered by Koha