Meaning in interaction : An introduction to pragmatics (Record no. 26285)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00420nam a22001574 4500
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 0582291518
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 302.224
Cutter M483
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Thomas, Jenny
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính Meaning in interaction : An introduction to pragmatics
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành London
-- New York
Nhà xuất bản/phát hành Routledge
Năm xuất bản/phát hành 1995
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 224 p.
Kích thước 22 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung 000031
-- CH 031
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Pragmatics
Đề mục con chung Speech acts (Linguistics)
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách

No items available.

Powered by Koha