World development report, 1998/99 : knowledge for development (Record no. 26348)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00453nam a22001457 4500
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 0195211189
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 338.91
Cutter K73
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính World development report, 1998/99 : knowledge for development
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành New York
Nhà xuất bản/phát hành Modern Language Association of America
Năm xuất bản/phát hành 1999
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 251 p.
Kích thước 27 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung 000097
-- CH 097
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Economic development
Đề mục con chung Periodicals
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Competition, International
Đề mục con chung Periodicals
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách

No items available.

Powered by Koha