Vocabulary in language teaching (Record no. 26928)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00420nam a22001577 4500
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 0521669383
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 418.007
Cutter V872
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Schmitt, Norbert
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính Vocabulary in language teaching
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Cambridge; New York
Nhà xuất bản/phát hành Routledge
Năm xuất bản/phát hành 2000
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 224 p.
Kích thước 24 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung 000693
-- CH 693
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Language and languages
Đề mục con chung Study and teaching
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Vocabulary
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách

No items available.

Powered by Koha