Routledge encyclopedia of translation studies (Record no. 27093)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00457nam a22001692 4500
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 0415093805
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 418.0203
Cutter R869
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Baker, Mona
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính Routledge encyclopedia of translation studies
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành London ; New York
Nhà xuất bản/phát hành Penguin
Năm xuất bản/phát hành 1998
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn xviii, 654 p.
Kích thước 30 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung 000878
-- CH 878
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Translating and interpreting
Đề mục con chung Encyclopedias
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Malmkjaer, Kirsten
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách

No items available.

Powered by Koha