The structure of the Vietnamese noun phrase (Record no. 27120)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00425nam a22001579 4500 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9783639060935 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.922 |
Cutter | S927 |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyen, Tuong |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | The structure of the Vietnamese noun phrase |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Saarbrücken |
Nhà xuất bản/phát hành | Penguin Books |
Năm xuất bản/phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | xiv, 205 p. |
Kích thước | 22 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | 000905 |
-- | CH 905 |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Linguistics |
-- | Nominal constituents |
-- | Vietnamese |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
No items available.